BÁO CÁO SỬ DỤNG ĐỒ DÙNG THÁNG 10
Khối
|
Số lần sử dụng đồ dùng
|
Tổng
|
Đồ dùng ở lớp
|
Đồ dùng chung
|
Đồ dùng tự làm
|
1
|
412
|
0
|
2
|
414
|
2
|
510
|
0
|
10
|
520
|
3
|
360
|
0
|
20
|
380
|
4
|
415
|
0
|
16
|
431
|
5
|
470
|
0
|
10
|
480
|
MT
|
40
|
18
|
3
|
61
|
AN
|
45
|
20
|
1
|
66
|
Tin
|
22
|
22
|
3
|
47
|
TA
|
66
|
52
|
3
|
121
|
TD
|
43
|
45
|
2
|
90
|
Tổng
|
2383
|
157
|
70
|
2610
|